Trang chủDNA • TLV
add
DNA Group TR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
97,00 ILA - 101,80 ILA
Phạm vi một năm
59,00 ILA - 118,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
119,47 Tr ILS
Số lượng trung bình
125,53 N
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,50 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 437,50 N | -35,04% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 189,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 N | 189,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,31 Tr | 2,42% |
Tổng tài sản | 104,28 Tr | 29,29% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | 91,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 189,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,00 N | 895,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 590,50 N | 481,77% |
Dòng tiền tự do | -200,62 N | 21,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
14