Trang chủDNB • JSE
add
Deneb Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
259,00 ZAC
Phạm vi một năm
202,00 ZAC - 260,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T ZAR
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 152,32 Tr | — |
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,34 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,57 Tr | 53,96% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -1,63% |
Tổng nợ | 1,70 T | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 59,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2.680