Trang chủDNB • NYSE
add
Dun & Bradstreet
9,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,10 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:04:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 $
Mức chênh lệch một ngày
9,09 $ - 9,11 $
Phạm vi một năm
7,78 $ - 12,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T USD
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,80 Tr | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 308,10 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | -15,80 Tr | 31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | 33,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,50 Tr | 8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,90 Tr | -0,84% |
Tổng tài sản | 8,74 T | -2,60% |
Tổng nợ | 5,43 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,80 Tr | 31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,90 Tr | -13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,10 Tr | -0,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,60 Tr | 41,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,40 Tr | 26,88% |
Dòng tiền tự do | 162,68 Tr | 12,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
6.247