Trang chủDNBBF • OTCMKTS
add
DNB Bank ASA
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 $
Mức chênh lệch một ngày
20,50 $ - 21,03 $
Phạm vi một năm
16,53 $ - 22,15 $
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,68 T | 13,25% |
Chi phí hoạt động | 7,43 T | 8,50% |
Thu nhập ròng | 12,16 T | 19,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,62 | 5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 24,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,93 T | -8,61% |
Tổng tài sản | 3,85 NT | 5,56% |
Tổng nợ | 3,57 NT | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 T | 19,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,16 T | -27,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,00 Tr | -171,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 T | -127,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,28 T | -47,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1822
Trang web
Nhân viên
10.719