Trang chủDNET • IDX
add
Indoritel Makmur Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9.575,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.600,00 Rp - 9.875,00 Rp
Phạm vi một năm
4.500,00 Rp - 12.825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
137,58 NT IDR
Số lượng trung bình
9,07 N
Tỷ số P/E
128,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,64 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 385,60 T | 48,37% |
Thu nhập ròng | 326,99 T | 161,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,46 | 154,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,97 T | -18,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 NT | -20,09% |
Tổng tài sản | 21,36 NT | 3,13% |
Tổng nợ | 7,12 NT | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,99 T | 161,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,04 T | 183,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,00 Tr | -100,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -495,82 T | -368,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,93 T | -174,39% |
Dòng tiền tự do | -1,05 NT | -698,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
233