Trang chủDNET • IDX
add
Indoritel Makmur Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9.050,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.050,00 Rp - 9.200,00 Rp
Phạm vi một năm
4.400,00 Rp - 12.825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
129,38 NT IDR
Số lượng trung bình
17,83 N
Tỷ số P/E
149,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,21 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 237,99 T | 21,31% |
Thu nhập ròng | 71,68 T | -66,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,77 | -67,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,14 T | -2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 NT | -35,18% |
Tổng tài sản | 20,44 NT | 8,09% |
Tổng nợ | 7,28 NT | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,68 T | -66,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,31 T | -127,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,82 T | 25,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,99 T | 15,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,48 T | -229,65% |
Dòng tiền tự do | -152,98 T | -21,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
229