Trang chủDNEX • KLSE
add
Dagang Nexchange Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
937,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,49 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 89,37 Tr | 25,36% |
Thu nhập ròng | -76,71 Tr | -425,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,53 | -396,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | -125,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,97 Tr | -43,56% |
Tổng tài sản | 4,30 T | -7,13% |
Tổng nợ | 2,10 T | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,71 Tr | -425,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,20 Tr | -668,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,99 Tr | 107,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,60 Tr | 144,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,95 Tr | 115,40% |
Dòng tiền tự do | -180,85 Tr | -2.606,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.667