Trang chủDNGDF • OTCMKTS
add
Dynacor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,48 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
2,93 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,06 Tr | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -51,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -56,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | -30,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,82 Tr | 14,84% |
Tổng tài sản | 125,26 Tr | 12,06% |
Tổng nợ | 26,10 Tr | 17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -51,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,48 Tr | -105,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 Tr | -952,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 68,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,13 Tr | -110,38% |
Dòng tiền tự do | -14,70 Tr | -110,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
575