Trang chủDNISI • IST
add
Dinmk Isi Mkn Yltm Mlzmlr Sny ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,90 ₺ - 24,88 ₺
Phạm vi một năm
11,27 ₺ - 30,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T TRY
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,12 Tr | -26,74% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | -55,84 Tr | -651,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,62 | -851,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,82 Tr | 973,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -201,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,02 Tr | -39,29% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -12,39% |
Tổng nợ | 287,99 Tr | -31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,84 Tr | -651,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,31 Tr | -14,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 312,55 Tr | 306,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,04 Tr | 4,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,12 Tr | 262,62% |
Dòng tiền tự do | 28,90 Tr | 146,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
158