Trang chủDNK • ASX
add
Danakali Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,02 Tr AUD
Tỷ số P/E
106,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 807,79 N | -10,67% |
Thu nhập ròng | -376,00 N | -100,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -803,54 N | 6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,27 Tr | -76,66% |
Tổng tài sản | 39,80 Tr | -79,41% |
Tổng nợ | 437,58 N | 50,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,00 N | -100,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -868,78 N | 6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 Tr | -98,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,92 Tr | -200,27% |
Dòng tiền tự do | -500,62 N | 6,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web