Trang chủDNLI • NASDAQ
add
Denali Therapeutics Inc
24,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,69 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,22 $
Mức chênh lệch một ngày
23,97 $ - 24,73 $
Phạm vi một năm
14,58 $ - 33,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T USD
Số lượng trung bình
808,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | -1,48% |
Thu nhập ròng | -107,19 Tr | -7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,92 Tr | -8,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,56 Tr | -24,58% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 17,56% |
Tổng nợ | 135,52 Tr | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,19 Tr | -7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,14 Tr | 32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,66 Tr | -7,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,56 Tr | -844,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,96 Tr | -0,51% |
Dòng tiền tự do | -41,51 Tr | 2,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
390