Trang chủDNO • CVE
add
Dinero Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,97 N | 27,94% |
Thu nhập ròng | -30,89 N | -19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,98 N | -73,13% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | 14,47% |
Tổng nợ | 43,39 N | -41,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,89 N | -19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,38 N | 559,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,44 N | -315,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,65 N | 65,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,41 N | -121,03% |
Dòng tiền tự do | -366,41 N | -186,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web