Trang chủDNONCE • KLSE
add
D'nonce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,71 Tr | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | -343,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,09 | -333,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -28,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,99 Tr | 12,25% |
Tổng tài sản | 331,27 Tr | 9,24% |
Tổng nợ | 102,27 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | -343,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 731,00 N | -80,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | 70,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,85 Tr | -62,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 205,37% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 87,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.182