Trang chủDNOW • NYSE
add
Dnow Inc
16,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)-0,10
16,15 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 17:29:44 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 $
Mức chênh lệch một ngày
15,99 $ - 16,44 $
Phạm vi một năm
11,42 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
21,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,00 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -84,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -84,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | -13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,00 Tr | -14,38% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 6,02% |
Tổng nợ | 493,00 Tr | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -84,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,00 Tr | 16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 Tr | -11.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -104,76% |
Dòng tiền tự do | 69,75 Tr | -23,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.395