Trang chủDNPCF • OTCMKTS
add
Dai Nippon Printing
15,25 $
Trước giờ mở cửa:(9,30%)+1,42
16,67 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 09:09:36 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 $
Phạm vi một năm
14,19 $ - 15,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,65 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 61,02 T | 1,30% |
Thu nhập ròng | 63,29 T | 9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | 5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,63 T | 23,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,29 T | 23,19% |
Tổng tài sản | 1,95 NT | 5,21% |
Tổng nợ | 698,98 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,29 T | 9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.911