Trang chủDNPLY • OTCMKTS
add
Dai Nippon Printing
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 $
Mức chênh lệch một ngày
6,82 $ - 6,87 $
Phạm vi một năm
6,07 $ - 9,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T USD
Số lượng trung bình
35,18 N
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,71 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 61,40 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | 26,39 T | 18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,71 T | 3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,20 T | 8,56% |
Tổng tài sản | 1,98 NT | 4,82% |
Tổng nợ | 700,89 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,39 T | 18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.911