Trang chủDNQAF • OTCMKTS
add
Denali Capital Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,99 $
Phạm vi một năm
5,09 $ - 13,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,98 Tr USD
Số lượng trung bình
593,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 899,72 N | 393,04% |
Thu nhập ròng | -839,69 N | -251,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 N | -91,75% |
Tổng tài sản | 9,04 Tr | -82,17% |
Tổng nợ | 19,46 Tr | -67,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -839,69 N | -251,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,42 N | 38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 N | -98,65% |
Dòng tiền tự do | 249,98 N | 397,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022