Trang chủDNRSF • OTCMKTS
add
Denarius Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,64 $
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 86,63% |
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 1.012,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -95,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | 17,93% |
Tổng tài sản | 94,00 Tr | 74,53% |
Tổng nợ | 56,38 Tr | 777,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 1.012,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 16,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,72 Tr | -99,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,37 Tr | 98,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,00 N | 147,54% |
Dòng tiền tự do | -7,49 Tr | -57,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41