Trang chủDNTH • NASDAQ
add
Dianthus Therapeutics Inc
22,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,34 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,27 $
Mức chênh lệch một ngày
20,37 $ - 22,39 $
Phạm vi một năm
6,69 $ - 33,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
661,20 Tr USD
Số lượng trung bình
276,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | 135,06% |
Chi phí hoạt động | 32,07 Tr | 92,24% |
Thu nhập ròng | -25,17 Tr | -70,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | 27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,88 Tr | -89,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,12 Tr | 48,06% |
Tổng tài sản | 354,25 Tr | 84,06% |
Tổng nợ | 16,35 Tr | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,17 Tr | -70,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,27 Tr | -112,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,36 Tr | -2.154,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,00 N | -99,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,34 Tr | -339,72% |
Dòng tiền tự do | -10,22 Tr | -567,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
53