Trang chủDNTL • TSE
add
dentalcorp Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,24 $
Mức chênh lệch một ngày
9,17 $ - 9,25 $
Phạm vi một năm
5,34 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CAD
Số lượng trung bình
221,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,40 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 172,90 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | -22,70 Tr | -131,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,05 | -107,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -67,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,30 Tr | 0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,90 Tr | -29,85% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -0,60% |
Tổng nợ | 1,59 T | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,70 Tr | -131,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,70 Tr | 81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,20 Tr | -97,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,80 Tr | 15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,00 N | 78,95% |
Dòng tiền tự do | 11,65 Tr | -46,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.100