Trang chủDNTL • TSE
add
dentalcorp Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 $
Mức chênh lệch một ngày
8,09 $ - 8,23 $
Phạm vi một năm
7,10 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CAD
Số lượng trung bình
131,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,20 Tr | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 190,40 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 900,00 N | 107,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 107,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 28,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | 18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,90 Tr | -19,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,00 N | 107,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.300