Trang chủDNTUF • OTCMKTS
add
Dentsu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,85 $
Mức chênh lệch một ngày
20,50 $ - 21,51 $
Phạm vi một năm
17,07 $ - 34,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
757,00 T JPY
Số lượng trung bình
246,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,74 T | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 248,00 T | -8,24% |
Thu nhập ròng | -79,92 T | -888.055,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,66 T | 5,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,24 T | 23,27% |
Tổng tài sản | 3,15 NT | -15,92% |
Tổng nợ | 2,50 NT | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,92 T | -888.055,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,91 T | 8,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,00 Tr | 101,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,80 T | 65,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,07 T | 121,55% |
Dòng tiền tự do | 29,18 T | -52,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
67.667