Trang chủDNTUF • OTCMKTS
add
Dentsu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,55 $
Phạm vi một năm
23,62 $ - 33,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 NT JPY
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,20 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 281,26 T | 11,59% |
Thu nhập ròng | -4,05 T | -160,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -158,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,60 T | -53,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,98 T | -19,23% |
Tổng tài sản | 3,39 NT | -5,73% |
Tổng nợ | 2,48 NT | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 T | -160,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,38 T | 80,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,71 T | 110,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,04 T | -140,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,55 T | 56,45% |
Dòng tiền tự do | 51,90 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
71.127