Trang chủDOBUR • IST
add
Dogan Burda Dergi Yayincilik ve Pzrlm AS
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
245,00 ₺ - 252,00 ₺
Phạm vi một năm
155,90 ₺ - 277,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T TRY
Số lượng trung bình
333,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,14 Tr | -47,82% |
Chi phí hoạt động | 84,36 Tr | -33,62% |
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 129,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 157,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | -85,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,86 Tr | -65,09% |
Tổng tài sản | 236,31 Tr | -11,29% |
Tổng nợ | 242,45 Tr | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -790,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 129,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | 105,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,56 N | 48,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,63 Tr | -435,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 Tr | 84,93% |
Dòng tiền tự do | 4,51 Tr | -79,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175