Trang chủDOC • VIE
add
Do & Co
Giá đóng cửa hôm trước
175,40 €
Mức chênh lệch một ngày
176,00 € - 181,00 €
Phạm vi một năm
123,00 € - 222,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T EUR
Số lượng trung bình
14,55 N
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,73 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 71,59 Tr | 24,72% |
Thu nhập ròng | 19,46 Tr | 46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 29,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | 45,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,98 Tr | -0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,17 Tr | -37,06% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 2,15% |
Tổng nợ | 759,62 Tr | -12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,46 Tr | 46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,80 Tr | 11,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,51 Tr | 64,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,90 Tr | -875,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,88 Tr | -1.684,79% |
Dòng tiền tự do | -145,81 Tr | -805,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.762