Trang chủDOC • VIE
add
Do & Co
Giá đóng cửa hôm trước
136,80 €
Mức chênh lệch một ngày
135,80 € - 140,60 €
Phạm vi một năm
123,00 € - 222,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T EUR
Số lượng trung bình
26,45 N
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,94 Tr | 34,75% |
Chi phí hoạt động | 117,48 Tr | 20,33% |
Thu nhập ròng | 28,75 Tr | 64,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,62 | 60,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,25 Tr | 41,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,37 Tr | 1,48% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 15,46% |
Tổng nợ | 898,52 Tr | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,75 Tr | 64,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,27 Tr | -44,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,22 Tr | 22,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,28 Tr | -22,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,42 Tr | -64,53% |
Dòng tiền tự do | 145,48 Tr | 3.647,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.538