Trang chủDOCN • NYSE
add
DigitalOcean Holdings Inc
30,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)-0,15
30,60 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:26:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,95 $
Mức chênh lệch một ngày
29,58 $ - 30,81 $
Phạm vi một năm
25,45 $ - 47,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
34,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,92 Tr | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 82,86 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | 18,27 Tr | 14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | 1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 11,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,01 Tr | 18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,45 Tr | 4,05% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 12,19% |
Tổng nợ | 1,84 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -202,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,27 Tr | 14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,34 Tr | -11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,14 Tr | -130,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,43 Tr | -899,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,43 Tr | -104,80% |
Dòng tiền tự do | 52,82 Tr | 63,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
1.210