Trang chủDOCO • IST
add
Do & Co
Giá đóng cửa hôm trước
5.777,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5.627,50 ₺ - 5.905,00 ₺
Phạm vi một năm
3.750,00 ₺ - 6.200,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T EUR
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,47 Tr | 37,56% |
Chi phí hoạt động | 89,29 Tr | 24,22% |
Thu nhập ròng | 18,60 Tr | 20,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,69 | 12,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,67 Tr | 28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,84 Tr | 7,64% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 21,88% |
Tổng nợ | 914,43 Tr | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 199,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,60 Tr | 20,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,69 Tr | -41,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,51 Tr | -71,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,48 Tr | -58,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,04 Tr | -167,80% |
Dòng tiền tự do | -12,56 Tr | -189,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.887