Trang chủDOCT • CNSX
add
Beyond Medical Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,52 N CAD
Số lượng trung bình
508,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,48 N | -23,53% |
Thu nhập ròng | 21,50 N | 120,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 N | -92,37% |
Tổng tài sản | 44,47 N | -80,59% |
Tổng nợ | 480,47 N | 131,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -436,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -457,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,50 N | 120,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,16 N | 75,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,16 N | 75,07% |
Dòng tiền tự do | -70,93 N | 46,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web