Trang chủDODLA • NSE
add
Dodla Dairy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.355,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.331,20 ₹ - 1.392,00 ₹
Phạm vi một năm
965,50 ₹ - 1.481,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,60 T INR
Số lượng trung bình
112,30 N
Tỷ số P/E
30,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 T | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 16,71% |
Thu nhập ròng | 679,65 Tr | 45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 25,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,22 Tr | 12,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 T | 155,52% |
Tổng tài sản | 17,31 T | 17,12% |
Tổng nợ | 3,25 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,65 Tr | 45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.897