Trang chủDOFER • IST
add
Dofer Yapi Malzemelri Sanyi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,42 ₺ - 29,98 ₺
Phạm vi một năm
22,44 ₺ - 63,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T TRY
Số lượng trung bình
954,43 N
Tỷ số P/E
32,15
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,30 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 11,24 Tr | 61,59% |
Thu nhập ròng | -15,93 Tr | -126,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 | -127,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 Tr | -41,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,57 T | — |
Tổng nợ | 617,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,93 Tr | -126,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,76 Tr | 285,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,23 Tr | -1.110,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,43 Tr | -495,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,67 Tr | -390,05% |
Dòng tiền tự do | -43,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
130