Trang chủDOGUB • IST
add
Dogusan Boru Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,80 ₺ - 21,54 ₺
Phạm vi một năm
12,36 ₺ - 34,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
827,58 Tr TRY
Số lượng trung bình
704,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 Tr | -19,98% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -304,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,66 | -355,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | -552,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,98 N | — |
Tổng tài sản | 133,56 Tr | — |
Tổng nợ | 38,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -304,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,99 N | — |
Dòng tiền tự do | 858,41 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
21