Trang chủDOGZ • NASDAQ
add
Dogness International Corp
17,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,070
17,60 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 $
Mức chênh lệch một ngày
16,70 $ - 18,12 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 58,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,17 Tr USD
Số lượng trung bình
90,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 Tr | 81,07% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | -907,92 N | 43,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,02 | 68,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -394,74 N | 63,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | 144,36% |
Tổng tài sản | 97,87 Tr | -0,09% |
Tổng nợ | 23,18 Tr | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,92 N | 43,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,02 N | 157,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,96 N | -339,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,23 N | -126,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,34 N | 55,16% |
Dòng tiền tự do | -17,90 N | 81,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
205