Trang chủDOGZ • NASDAQ
add
Dogness International Corp
44,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)-0,34
44,40 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:17:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,12 $
Mức chênh lệch một ngày
44,50 $ - 46,66 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 58,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
605,55 Tr USD
Số lượng trung bình
78,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -32,63% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 32,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,98 | 40,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -760,62 N | 64,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | 55,16% |
Tổng tài sản | 99,20 Tr | 1,36% |
Tổng nợ | 22,79 Tr | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 32,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | 155,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -132,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | 457,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 19,07% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -228,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
205