Trang chủDOHL4 • BVMF
add
Dohler SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 R$
Phạm vi một năm
3,61 R$ - 5,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
641,82 Tr BRL
Số lượng trung bình
860,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,10 Tr | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 37,42 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 51,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | 52,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,00 N | 94,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,45 Tr | -33,23% |
Tổng tài sản | 972,52 Tr | 0,94% |
Tổng nợ | 280,94 Tr | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 51,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1881
Trang web
Nhân viên
250