Trang chủDOHL4 • BVMF
add
Dohler SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,87 R$ - 3,90 R$
Phạm vi một năm
3,50 R$ - 4,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
403,95 Tr BRL
Số lượng trung bình
880,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,16 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 29,66 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -49,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -47,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | -64,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,81 Tr | 99,97% |
Tổng tài sản | 998,38 Tr | 1,99% |
Tổng nợ | 306,15 Tr | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -49,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 114,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,41 Tr | 15,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,91 Tr | 922,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,94 Tr | 260,75% |
Dòng tiền tự do | -11,12 Tr | 62,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1881
Trang web
Nhân viên
250