Trang chủDOHL4 • BVMF
add
Dohler SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,95 R$ - 4,15 R$
Phạm vi một năm
3,61 R$ - 5,70 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
521,85 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,78 Tr | 34,14% |
Chi phí hoạt động | 40,83 Tr | 27,77% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | -2.007,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | -1.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -770,34 N | -145,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,86 Tr | -41,41% |
Tổng tài sản | 966,75 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 279,20 Tr | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | -2.007,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1881
Trang web
Nhân viên
250