Trang chủDOHOL • IST
add
Dogan Sirketler Grubu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,32 ₺ - 15,65 ₺
Phạm vi một năm
12,54 ₺ - 17,77 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
40,72 T TRY
Số lượng trung bình
27,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,41 T | -12,59% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 59,16% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 462,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 513,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,94 Tr | -96,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.301,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,88 T | 6,57% |
Tổng tài sản | 139,67 T | 3,55% |
Tổng nợ | 65,63 T | 19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 462,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 T | 282,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 T | -1.049,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 T | -77,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 T | 7,51% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 112,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7.498