Trang chủDOHOL • IST
add
Dogan Sirketler Grubu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,56 ₺ - 13,95 ₺
Phạm vi một năm
12,38 ₺ - 17,77 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
35,56 T TRY
Số lượng trung bình
23,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,15 T | 26,29% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 8,54% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 113,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 110,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,36 Tr | -113,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,17 T | 58,88% |
Tổng tài sản | 131,30 T | 120,96% |
Tổng nợ | 59,30 T | 134,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 113,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 T | 4.811,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 T | 41,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -101,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 145,14% |
Dòng tiền tự do | 1,96 T | 321,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8.046