Trang chủDOID • IDX
add
PT BUMA Internasional Grup Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
396,00 Rp - 418,00 Rp
Phạm vi một năm
328,00 Rp - 810,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 NT IDR
Số lượng trung bình
14,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,22 Tr | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 34,89 Tr | 19,66% |
Thu nhập ròng | -47,37 Tr | -430,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,63 | -481,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,72 Tr | -56,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,65 Tr | -60,92% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -15,34% |
Tổng nợ | 1,39 T | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,37 Tr | -430,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,30 Tr | -35,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,30 Tr | -27,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,98 Tr | -86,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -100,76% |
Dòng tiền tự do | 72,17 Tr | -11,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
15.809