Trang chủDOKTA • IST
add
Doktas Dokumculuk Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,70 ₺ - 25,90 ₺
Phạm vi một năm
18,00 ₺ - 39,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T TRY
Số lượng trung bình
764,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 317,65 Tr | -13,76% |
Thu nhập ròng | -202,19 Tr | -152,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | -149,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,54 Tr | -218,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,36 Tr | 0,66% |
Tổng tài sản | 15,10 T | 30,18% |
Tổng nợ | 9,33 T | 30,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,19 Tr | -152,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,45 Tr | -11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,43 Tr | -46,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,08 Tr | 39,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,64 Tr | 991,55% |
Dòng tiền tự do | 163,67 Tr | 148,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
2.861