Trang chủDOLATALGO • NSE
add
Dolat Algotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,47 ₹ - 101,57 ₹
Phạm vi một năm
68,00 ₹ - 186,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,59 T INR
Số lượng trung bình
510,81 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -30,91% |
Chi phí hoạt động | 411,05 Tr | -41,24% |
Thu nhập ròng | 396,70 Tr | -41,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,93 | -15,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,30 Tr | -84,13% |
Tổng tài sản | 11,40 T | 21,80% |
Tổng nợ | 1,36 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,70 Tr | -41,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
125