Trang chủDOLLAR • NSE
add
Dollar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
514,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
512,00 ₹ - 522,50 ₹
Phạm vi một năm
418,05 ₹ - 659,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,78 T INR
Số lượng trung bình
64,88 N
Tỷ số P/E
31,55
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 8,04% |
Thu nhập ròng | 265,12 Tr | 6,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,81 Tr | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,92 Tr | 663,40% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 22,64% |
Tổng nợ | 6,56 T | 41,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,12 Tr | 6,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.160