Trang chủDOLLD • OTCMKTS
add
Dolly Varden Silver Corp
2,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,61 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:00:02 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 4,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
115,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -27,27% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | 44,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | 27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,18 Tr | 242,38% |
Tổng tài sản | 106,25 Tr | 28,40% |
Tổng nợ | 4,40 Tr | 447,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | 44,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 Tr | 13,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | -227.272.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 773,77 N | -92,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 Tr | -237,88% |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | -12,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4