Trang chủDOLLF • OTCMKTS
add
Dolly Varden Silver Corp
0,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,78%)+0,0073
0,94 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:25:18 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
334,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | 15,16% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -9,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,06 Tr | -15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,34 Tr | -18,74% |
Tổng tài sản | 90,92 Tr | -4,39% |
Tổng nợ | 6,34 Tr | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -9,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,26 Tr | -20,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,78 N | -156,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,65 N | 88,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | -17,58% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | -39,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4