Trang chủDOM • BME
add
Global Dominion Access SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 €
Mức chênh lệch một ngày
2,87 € - 2,93 €
Phạm vi một năm
2,42 € - 3,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
437,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
276,59 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,091%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 159,22 Tr | -15,83% |
Thu nhập ròng | 35,89 Tr | -21,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,63 Tr | 6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,54 Tr | 2,96% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -5,06% |
Tổng nợ | 1,44 T | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,89 Tr | -21,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.817