Trang chủDOM • WSE
add
Dom Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
198,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
197,60 zł - 202,50 zł
Phạm vi một năm
143,00 zł - 210,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T PLN
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
6,31%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,26 Tr | 47,97% |
Chi phí hoạt động | 71,87 Tr | 23,78% |
Thu nhập ròng | 64,68 Tr | 71,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | 15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,21 Tr | 73,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,29 Tr | 50,70% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 12,99% |
Tổng nợ | 3,80 T | 12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,68 Tr | 71,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,05 Tr | 77,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | -185,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,94 Tr | -136,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,63 Tr | 37,32% |
Dòng tiền tự do | -241,15 Tr | 61,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
591