Trang chủDOME • BCBA
add
Domec Cia de Artefactos Domesticos SAICF
Giá đóng cửa hôm trước
60,40 $
Mức chênh lệch một ngày
63,00 $ - 69,00 $
Phạm vi một năm
44,00 $ - 103,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 T ARS
Số lượng trung bình
13,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | -32,91% |
Chi phí hoạt động | 679,67 Tr | -14,63% |
Thu nhập ròng | -371,50 Tr | -199,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,75 | -248,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,83 Tr | -182,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 48,90% |
Tổng tài sản | 9,41 T | 57,20% |
Tổng nợ | 3,35 T | 104,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,50 Tr | -199,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,80 Tr | 105,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -385,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | -99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,77 Tr | 156,45% |
Dòng tiền tự do | -144,13 Tr | 90,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web