Trang chủDOMH • NASDAQ
add
Dominari Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 Tr USD
Số lượng trung bình
11,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | 319,83% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 77,99% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -18,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,16 | 71,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | -2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 Tr | -65,28% |
Tổng tài sản | 43,43 Tr | -31,29% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -18,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,72 Tr | -31,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | -46,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -403,67% |
Dòng tiền tự do | -4,13 Tr | -46,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
27