Trang chủDOMH • NASDAQ
add
Dominari Holdings Inc
4,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)-0,0100
4,78 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:41:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 13,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,14 Tr USD
Số lượng trung bình
575,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 Tr | 552,94% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 36,49% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 115,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,29 | 102,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 Tr | 43,98% |
Tổng tài sản | 47,12 Tr | -18,13% |
Tổng nợ | 7,27 Tr | 56,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 115,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | 32,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,89 Tr | 22,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 676,00 N | 143,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
29