Trang chủDOMINAN • KLSE
add
Dominant Enterprise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,81 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
133,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,60 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 197,75 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,56 Tr | 13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,06 Tr | 13,33% |
Tổng tài sản | 666,13 Tr | 1,55% |
Tổng nợ | 296,52 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,50 Tr | -176,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 56,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 138,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 Tr | -338,16% |
Dòng tiền tự do | -12,53 Tr | -333,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
489