Trang chủDOMINAN • KLSE
add
Dominant Enterprise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 0,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,58 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,70 Tr | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 202,62 Tr | 134,35% |
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | -27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,29 Tr | 43,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,41 Tr | -15,65% |
Tổng tài sản | 703,14 Tr | 9,35% |
Tổng nợ | 305,90 Tr | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | -27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,38 Tr | -128,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,38 Tr | 278,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 Tr | 111,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 489,00 N | -88,07% |
Dòng tiền tự do | -4,97 Tr | -111,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
489