Trang chủDONE • STO
add
Done.ai Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,74 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,24 kr - 17,66 kr
Phạm vi một năm
9,42 kr - 17,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
959,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
60,24 N
Tỷ số P/E
0,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,03 Tr | 68,57% |
Chi phí hoạt động | 127,84 Tr | 85,80% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 3.309,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 N | 2.004,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,60 Tr | -406,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 2.582,47% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 396,86% |
Tổng nợ | 391,91 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 3.309,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,17 Tr | -26,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 T | 3.351,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 219,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 20.659,60% |
Dòng tiền tự do | 84,39 Tr | 118,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
161