Trang chủDONEAR • NSE
add
Donear Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,65 ₹ - 107,80 ₹
Phạm vi một năm
96,00 ₹ - 184,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T INR
Số lượng trung bình
171,27 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 959,56 Tr | 10,07% |
Thu nhập ròng | 109,03 Tr | 52,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,27 Tr | 48,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,80 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,03 Tr | 52,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.510