Trang chủDONEAR • NSE
add
Donear Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,01 ₹ - 112,13 ₹
Phạm vi một năm
96,84 ₹ - 184,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T INR
Số lượng trung bình
75,14 N
Tỷ số P/E
17,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 998,72 Tr | 31,46% |
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | -89,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -90,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,74 Tr | -59,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,83 Tr | 336,69% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 10,91% |
Tổng nợ | 5,53 T | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | -89,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.510