Trang chủDONKEY • CPH
add
DonkeyRepublic Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,70 kr - 6,70 kr
Phạm vi một năm
5,30 kr - 8,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
191,84 Tr DKK
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,34 Tr | 35,67% |
Chi phí hoạt động | 26,02 Tr | 16,64% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 131,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 123,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | 10.504,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,68 Tr | -16,21% |
Tổng tài sản | 169,96 Tr | -0,87% |
Tổng nợ | 86,58 Tr | -24,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 131,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | -39,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | -164,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,30 N | -107,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | -154,57% |
Dòng tiền tự do | -6,64 Tr | 14,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
163