Trang chủDOSS • IDX
add
Global Sukses Digital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
148,00 Rp - 153,00 Rp
Phạm vi một năm
95,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
257,02 T IDR
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,86 T | 392,21% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 161,81% |
Thu nhập ròng | 5,57 T | 48,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -75,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,75 T | 1.045,06% |
Tổng tài sản | 267,23 T | 60,33% |
Tổng nợ | 93,33 T | 30,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 T | 48,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,95 T | 16,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,98 T | 11.479,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,52 Tr | 95,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,73 T | 192,14% |
Dòng tiền tự do | 17,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
206