Trang chủDOSS • IDX
add
Global Sukses Digital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
262,00 Rp - 276,00 Rp
Phạm vi một năm
142,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
462,08 T IDR
Số lượng trung bình
51,76 Tr
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,18 T | — |
Chi phí hoạt động | -2,63 T | — |
Thu nhập ròng | 4,57 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | — |
Tổng tài sản | 166,68 T | — |
Tổng nợ | 71,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
150