Trang chủDOTDF • OTCMKTS
add
Dotdigital Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,11 Tr | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 13,59 Tr | 25,08% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -17,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | -27,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | -18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,16 Tr | -19,96% |
Tổng tài sản | 123,57 Tr | 23,36% |
Tổng nợ | 28,37 Tr | 42,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -17,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 Tr | 24,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -12,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -5,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 61,54% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
451