Trang chủDOU • ASX
add
Douugh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,92 N | 999,41% |
Chi phí hoạt động | 481,46 N | 188,60% |
Thu nhập ròng | 31,94 N | 106,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 100,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,45 N | 103,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,13 N | -78,82% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | -47,40% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -685,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,94 N | 106,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,81 N | 91,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,49 N | -84,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,32 N | 94,85% |
Dòng tiền tự do | 127,42 N | 132,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
18