Trang chủDOV1V • HEL
add
Dovre Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Mức chênh lệch một ngày
0,31 € - 0,32 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
78,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,58 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -14,84% |
Thu nhập ròng | -682,50 N | -175,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | -175,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -173,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 97,94 Tr | 8,42% |
Tổng nợ | 64,90 Tr | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,50 N | -175,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,50 N | -104,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -556,50 N | -315,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 183,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 114,69% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -260,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
733