Trang chủDOV1V • HEL
add
Dovre Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
232,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,96 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | — |
Thu nhập ròng | -8,17 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -30,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -955,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | -67,85% |
Tổng tài sản | 92,00 Tr | 4,56% |
Tổng nợ | 75,37 Tr | 48,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,17 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -34,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
221