Trang chủDOXA • STO
add
Doxa AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,34 kr - 0,35 kr
Phạm vi một năm
0,32 kr - 2,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
430,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 527,70 Tr | 6.108,24% |
Thu nhập ròng | -990,40 Tr | -112,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,65 Tr | -11.757,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,60 Tr | -36,91% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 133,90% |
Tổng nợ | 5,89 T | 1.996,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -990,40 Tr | -112,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,40 Tr | -222,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,20 Tr | 106,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,10 Tr | -82,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 Tr | -11,52% |
Dòng tiền tự do | -5,12 T | -7.279,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5