Trang chủDOXA • STO
add
Doxa AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,47 kr - 0,51 kr
Phạm vi một năm
0,32 kr - 1,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
631,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 Tr | 91,30% |
Chi phí hoạt động | 69,10 Tr | 558,10% |
Thu nhập ròng | -122,80 Tr | -2.146,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | -1.169,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,20 Tr | -946,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,50 Tr | 421,19% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 29,20% |
Tổng nợ | 2,37 T | 513,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,80 Tr | -2.146,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,80 Tr | -1.837,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,70 Tr | 105,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,20 Tr | -51,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,90 Tr | -862,03% |
Dòng tiền tự do | -21,12 Tr | -94,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5