Trang chủDOXA • STO
add
Doxa AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,04 kr - 1,07 kr
Phạm vi một năm
0,99 kr - 3,04 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T SEK
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 Tr | 253,85% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | -62,90% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -97,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 130,43 | -99,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | -92,30% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 23,12% |
Tổng nợ | 385,90 Tr | 646,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -97,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,80 Tr | -4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,90 Tr | -359,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,00 Tr | 2.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,70 Tr | -126,60% |
Dòng tiền tự do | -10,89 Tr | -180,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6