Trang chủDOXA • STO
add
Doxa AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,42 kr - 0,44 kr
Phạm vi một năm
0,32 kr - 1,52 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
556,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | -47,92% |
Chi phí hoạt động | 23,20 Tr | 132,00% |
Thu nhập ròng | -39,80 Tr | 87,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 N | 76,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,00 Tr | -348,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,70 Tr | 692,46% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 45,40% |
Tổng nợ | 2,51 T | 556,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,80 Tr | 87,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,60 Tr | -607,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 481,60 Tr | 282,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,80 Tr | -195,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,10 Tr | 310,20% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 542,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5